Phiên âm : zhà shù.
Hán Việt : trá thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
騙人的法術、方法。例金光黨擅長利用人們不勞而獲的心理, 以詐術騙人錢財。騙人的法術、方法。如:「金光黨擅長利用人們不勞而獲的心理, 以詐術騙人錢財。」