Phiên âm : zhà bài yáng shū.
Hán Việt : trá bại dương thâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假裝失敗, 引人上當。元.無名氏《諕范叔.楔子》:「被他詐敗佯輸, 添兵減灶, 在馬陵山下, 削木為號, 眾弩俱發, 射死大將龐涓。」