VN520


              

詈辱

Phiên âm : lì rù.

Hán Việt : lị nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

責罵侮辱。《漢書.卷八四.翟方進傳》:「給事太守府為小吏, 號遲頓、不及事, 數為掾史所詈辱。」《南史.卷二一.列傳.王弘》:「性褊隘, 人有忤意, 輒加詈辱。」