Phiên âm : lì zǔ.
Hán Việt : lị trớ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
責罵詛咒。《漢書.卷二三.刑法志》:「其誹謗、詈詛者, 又先斷舌。」