VN520


              

詈詛

Phiên âm : lì zǔ.

Hán Việt : lị trớ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

責罵詛咒。《漢書.卷二三.刑法志》:「其誹謗、詈詛者, 又先斷舌。」