Phiên âm : xǔnuò.
Hán Việt : hứa nặc.
Thuần Việt : đồng ý; hứa hẹn.
Đồng nghĩa : 答允, 允諾, .
Trái nghĩa : 食言, .
đồng ý; hứa hẹn. 答應;應承.