VN520


              

許身

Phiên âm : xǔ shēn.

Hán Việt : hứa thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.對於自身的期許。唐.杜甫〈自京赴奉先詠懷五百字〉詩:「許身一何愚?竊比稷與契。」2.女子許嫁。


Xem tất cả...