Phiên âm : xǔ shēn.
Hán Việt : hứa thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.對於自身的期許。唐.杜甫〈自京赴奉先詠懷五百字〉詩:「許身一何愚?竊比稷與契。」2.女子許嫁。