VN520


              

許嫁

Phiên âm : xǔ jià.

Hán Việt : hứa giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女方答應男方的求親而訂立婚約。《初刻拍案驚奇》卷一二:「奴家幼年間許嫁同郡褚家, 誰想他雙目失明了, 我不願嫁他。」也作「許配」。


Xem tất cả...