VN520


              

記省

Phiên âm : jì xǐng.

Hán Việt : kí tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

回憶、記憶。宋.張先〈天仙子.水調數聲〉詞:「送春春去幾時回, 臨晚鏡, 傷流景, 往事後期空記省。」宋.孟元老《東京夢華錄.卷四.軍頭司》:「各有指揮, 記省不盡。」也作「省記」。


Xem tất cả...