VN520


              

記工

Phiên âm : jì gōng.

Hán Việt : kí công .

Thuần Việt : ghi việc đã làm; ghi công; chấm công .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ghi việc đã làm; ghi công; chấm công (trong các đơn vị sản xuất nông nghiệp). 農業生產單位中記錄工作時間或工作量.


Xem tất cả...