Phiên âm : jì gōng.
Hán Việt : kí công .
Thuần Việt : ghi việc đã làm; ghi công; chấm công .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi việc đã làm; ghi công; chấm công (trong các đơn vị sản xuất nông nghiệp). 農業生產單位中記錄工作時間或工作量.