Phiên âm : jì shì.
Hán Việt : kí thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。掌書記。《三國演義》第二二回:「復遭董卓之亂, 避難冀州, 紹用為記室。」《初刻拍案驚奇》卷二九:「到得開年, 越州太守請幼謙的父親忠父去做記室。」