Phiên âm : jì zhù .
Hán Việt : kí trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 記取, 記著, .
Trái nghĩa : 忘掉, 忘記, .
♦Ghi nhớ không quên. ◎Như: thác nhĩ đích sự tình, thỉnh nhĩ vụ tất kí trụ 託你的事情, 請你務必記住.