VN520


              

記住

Phiên âm : jì zhù .

Hán Việt : kí trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 記取, 記著, .

Trái nghĩa : 忘掉, 忘記, .

♦Ghi nhớ không quên. ◎Như: thác nhĩ đích sự tình, thỉnh nhĩ vụ tất kí trụ 託你的事情, 請你務必記住.


Xem tất cả...