Phiên âm : xùn jú.
Hán Việt : tấn cúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審問窮究。《史記.卷一二二.酷吏傳.張湯傳》:「劾鼠掠治, 傳爰書, 訊鞫論報。」也作「訊究」、「訊鞠」。