VN520


              

訊鞫

Phiên âm : xùn jú.

Hán Việt : tấn cúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審問窮究。《史記.卷一二二.酷吏傳.張湯傳》:「劾鼠掠治, 傳爰書, 訊鞫論報。」也作「訊究」、「訊鞠」。