Phiên âm : xùn gōng.
Hán Việt : tấn cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審問以取得口供。如:「警察對嫌犯訊供時, 是絕對禁止刑求的。」