Phiên âm : yán diān yǔ dào.
Hán Việt : ngôn điên ngữ đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話顛倒不正經。《群音類選.官腔類.卷七.繡襦記.蝎蛇熾惡》:「他是老年人, 言顛語倒, 不可認為聞言心斾搖。」