Phiên âm : yán lùn.
Hán Việt : ngôn luận.
Thuần Việt : ngôn luận; lời bàn.
Đồng nghĩa : 言談, 輿論, .
Trái nghĩa : , .
ngôn luận; lời bàn. 關于政治和一般公共事務的議論.