Phiên âm : yán tán lín sǒu.
Hán Việt : ngôn đàm lâm tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言談豐富廣博。比喻善於言論的人。《晉書.卷三五.裴秀傳》:「樂廣嘗與頠清言, 欲以理服之, 而頠辭論豐博, 廣笑而不言。時人謂頠為言談之林藪。」南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「裴僕射時人謂為言談之林藪。」