Phiên âm : yán xìng xiāng bèi.
Hán Việt : ngôn hành tương bội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
所說的話和所做的事相違背。例他是個言行相悖的人, 大家都不信任他。所說的話和所做的事相違背。如:「他是個言行相悖的人, 大家都不信任他。」