Phiên âm : yán jiǎn yì gāi.
Hán Việt : NGÔN GIẢN Ý CAI.
Thuần Việt : lời ít mà ý nhiều; lời giản dị, ý sâu xa.
Đồng nghĩa : 要言不煩, .
Trái nghĩa : 長篇大論, 拖泥帶水, 連篇累牘, .
lời ít mà ý nhiều; lời giản dị, ý sâu xa. 言語簡單而意思概括.