Phiên âm : yán zhī wú wù.
Hán Việt : NGÔN CHI VÔ VẬT.
Thuần Việt : nói hươu nói vượn; lời nói, bài viết rỗng tuếch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 言之有物, .
nói hươu nói vượn; lời nói, bài viết rỗng tuếch. 文章或言論內容空洞.