VN520


              

言之不渝

Phiên âm : yán zhī bù yú.

Hán Việt : ngôn chi bất du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

所說的話絕不改變。晉.陸機〈遂志賦〉:「任窮達以逝止, 亦進仕而退耕;庶斯言之不渝, 抱耿介以成名。」


Xem tất cả...