Phiên âm : yán zhī bù yú.
Hán Việt : ngôn chi bất du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
所說的話絕不改變。晉.陸機〈遂志賦〉:「任窮達以逝止, 亦進仕而退耕;庶斯言之不渝, 抱耿介以成名。」