VN520


              

觥船

Phiên âm : gōng chuán.

Hán Việt : quang thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

載酒之舟。唐.杜牧〈題禪院〉詩:「觥船一櫂百分空, 十歲青春不負公。」