Phiên âm : gōng chuán.
Hán Việt : quang thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
載酒之舟。唐.杜牧〈題禪院〉詩:「觥船一櫂百分空, 十歲青春不負公。」