Phiên âm : gōng chóu jiāo jǔ.
Hán Việt : quang trù giao cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酒器和酒籌錯雜相交。比喻飲酒暢歡。《初刻拍案驚奇》卷一八:「日日雇了天字一號的大湖船, 擺了盛酒, 吹彈歌唱俱備, 攜了此妾下湖, 淺斟低唱, 觥籌交舉, 滿桌擺設酒器, 多是些金銀異巧式樣, 層見迭出。」也作「觥籌交錯」、「交錯觥籌」。