VN520


              

角弓反张

Phiên âm : jiǎo gōng fǎn zhāng.

Hán Việt : giác cung phản trương.

Thuần Việt : chứng co giật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chứng co giật
头和颈僵硬、向后仰、胸部向前挺、下肢弯曲的症状,常见于胸膜炎、破伤风等病


Xem tất cả...