VN520


              

覬豁

Phiên âm : jì huò.

Hán Việt : kí hoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

希望能實現。唐.杜甫〈自京赴奉先縣詠懷五百字〉詩:「蓋棺事則已, 此志常覬豁。」