Phiên âm : jì yú.
Hán Việt : kí du .
Thuần Việt : ngấp nghé; hy vọng đạt được; hy vọng thu được; hy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngấp nghé; hy vọng đạt được; hy vọng thu được; hy vọng có được; ham muốn (cái không đáng được). 希望得到(不應得到的東西).