Phiên âm : jì xìng.
Hán Việt : kí hãnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
希求儌倖。《元史.卷二六.仁宗本紀三》:「出入內庭, 覬倖名爵。」