VN520


              

覬倖

Phiên âm : jì xìng.

Hán Việt : kí hãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

希求儌倖。《元史.卷二六.仁宗本紀三》:「出入內庭, 覬倖名爵。」