VN520


              

視如土芥

Phiên âm : shì rú tǔ jiè.

Hán Việt : thị như thổ giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《孟子.離婁下》:「君之視臣如土芥, 則臣視君如寇讎。」謂看成像泥土、小草般卑微。比喻極為輕蔑, 藐視。《儒林外史》第四一回:「鹽商富貴奢華, 多少士大夫見了就銷魂奪魄;你一個弱女子, 視如土芥, 這就可敬的極了。」也作「視如草芥」、「視若草芥」。


Xem tất cả...