Phiên âm : shì chā.
Hán Việt : thị sai.
Thuần Việt : thị sai; sự sai lệch khi quan sát bằng mắt thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thị sai; sự sai lệch khi quan sát bằng mắt thường. 直接用肉眼觀測時產生的誤差.