Phiên âm : Xīōu.
Hán Việt : tây âu.
Thuần Việt : Tây Âu; miền tây Châu Âu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tây Âu; miền tây Châu Âu欧洲西部,狭义的指英国爱尔兰法国摩纳哥荷兰比利时卢森堡等国,广义的指除东欧以外的欧洲国家