Phiên âm : xī zǐ pín.
Hán Việt : tây tử tần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻別具風姿或病困愁苦之態。參見「捧心顰」條。宋.蘇軾〈贈李兕彥威秀才〉詩:「窮途政似不龜手, 與世羞為西子顰。」