VN520


              

西子顰

Phiên âm : xī zǐ pín.

Hán Việt : tây tử tần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻別具風姿或病困愁苦之態。參見「捧心顰」條。宋.蘇軾〈贈李兕彥威秀才〉詩:「窮途政似不龜手, 與世羞為西子顰。」


Xem tất cả...