VN520


              

西半球

Phiên âm : xī bàn qiú.

Hán Việt : tây bán cầu.

Thuần Việt : tây bán cầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tây bán cầu (tây bán cầu, từ 20o kinh tây đến 160o kinh đông, phần lục địa bao gồm Nam Mỹ, Bắc Mỹ và một phần Nam Cực). 地球的西半部. 從西經20o起, 向西到東經160o 止. 陸地包括南美洲、北美洲和南極洲的一部分.


Xem tất cả...