VN520


              

褪衣

Phiên âm : tùn yī.

Hán Việt : thốn y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫去衣物。《金瓶梅》第三四回:「……因而致死人命, 況又受贓, 論了個知情, 褪衣打二十板, 責令還俗。」