Phiên âm : tùn yī.
Hán Việt : thốn y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
脫去衣物。《金瓶梅》第三四回:「……因而致死人命, 況又受贓, 論了個知情, 褪衣打二十板, 責令還俗。」