VN520


              

褪套儿

Phiên âm : tùn tào r.

Hán Việt : thốn sáo nhân.

Thuần Việt : vuột khỏi; tuột ra .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vuột khỏi; tuột ra (tròng trói)
使身体脱离缚着它的绳索
狗褪了套儿跑了。
gǒu tuìle tào er pǎole.
chó vuột tròng chạy rồi.
trốn tránh trách nhiệm; thoát khỏi
比喻摆脱责任