Phiên âm : tùn tào r.
Hán Việt : thốn sáo nhân.
Thuần Việt : vuột khỏi; tuột ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vuột khỏi; tuột ra (tròng trói)使身体脱离缚着它的绳索狗褪了套儿跑了。gǒu tuìle tào er pǎole.chó vuột tròng chạy rồi.trốn tránh trách nhiệm; thoát khỏi比喻摆脱责任