VN520


              

褪膊

Phiên âm : tùn bó.

Hán Việt : thốn bác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫去衣袖, 露出胳膊。《水滸傳》第四回:「智深把皂直裰褪膊下來, 把兩隻袖子纏在腰裡, 露出脊背上花繡來, 搧著兩個膀子上山來。」