VN520


              

褥疮

Phiên âm : rù chuāng.

Hán Việt : nhục sang.

Thuần Việt : hoại tử; thối rữa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoại tử; thối rữa (do bộ phận cơ thể bị đè nén lâu)
由于局部组织长期受压迫血液循环发生障碍而引起的皮肤和肌肉等组织的坏死和溃烂长期卧床不能自己移动的病人,骶部和髋部都容易发生褥疮