Phiên âm : rù tào.
Hán Việt : nhục sáo .
Thuần Việt : bao gói chăn đệm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bao gói chăn đệm (khi đi xa). 出門時裝被褥等的布套, 反面中間開口, 兩頭各有一個兜兒, 步行時搭在肩上, 騎牲口時搭在牲口背上.