Phiên âm : rù dān.
Hán Việt : nhục đan.
Thuần Việt : ga trải giường; khăn trải giường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ga trải giường; khăn trải giường. (褥單兒)蒙在褥子上的布. 也叫褥單子.