VN520


              

褡褳

Phiên âm : dā lián.

Hán Việt : đáp liên .

Thuần Việt : hầu bao; cái ruột tượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hầu bao; cái ruột tượng. 長方形的口袋, 中央開口, 兩端各成一個袋子, 裝錢物用, 一般分大小兩種, 大的可以搭在肩上, 小的可以掛在腰帶上.