Phiên âm : dā lián.
Hán Việt : đáp 裢.
Thuần Việt : Ghi chú: .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ghi chú: (褡裢儿)长方形的口袋,中央开口,两端各成一个袋子,装钱物用,一般分大小两种,大的可以搭在肩上,小的可以挂在腰带上áo đô vật; áo vật摔跤运动员所穿的一种用多层布制成的上衣