Phiên âm : dā bāo.
Hán Việt : đáp bao .
Thuần Việt : thắt lưng vải; thắt lưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thắt lưng vải; thắt lưng. 長而寬的腰帶, 用布或綢做成, 系在衣服外面.