VN520


              

褌襠

Phiên âm : kūn dāng.

Hán Việt : côn đang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

褲襠。金.趙秉文〈拙軒賦〉:「鄙夫自私, 處褌襠, 達人大觀, 物我兩忘。」