Phiên âm : kūn dāng.
Hán Việt : côn đang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
褲襠。金.趙秉文〈拙軒賦〉:「鄙夫自私, 處褌襠, 達人大觀, 物我兩忘。」