Phiên âm : kūn zhōng.
Hán Việt : côn trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
褲襠之中。《晉書.卷四九.阮籍傳》:「獨不見群虱之處褌中, 逃乎深縫, 匿於壞絮, 自以為吉宅也。」