Phiên âm : qún dài cài.
Hán Việt : quần đái thái.
Thuần Việt : tảo quần đới .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tảo quần đới (một loại tảo nâu dẹt như dải váy, dùng làm thức ăn)褐藻类植物,生长在海水中,长一米多,褐色,有多数羽状的柔软裂片,扁平如带状,边缘有缺刻可供食用