VN520


              

裙帶親

Phiên âm : qún dài qīn.

Hán Việt : quần đái thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妻室的親戚。如:「傳言經理能有今天的地位, 全靠裙帶親的提拔。」


Xem tất cả...