Phiên âm : qún dài qīn.
Hán Việt : quần đái thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妻室的親戚。如:「傳言經理能有今天的地位, 全靠裙帶親的提拔。」