VN520


              

裘褐

Phiên âm : qiú hé.

Hán Việt : cừu hạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

褐, 粗毛製成的衣服。裘褐指儉約樸素的服裝。《莊子.天下》:「使後世之墨者, 多以裘褐為衣。」《後漢書.卷八三.逸民傳.梁鴻傳》:「吾欲裘褐之人, 可與俱隱深山者爾。」