VN520


              

裘弊金盡

Phiên âm : qiú bì jīn jìn.

Hán Việt : cừu tệ kim tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皮衣破敗, 錢財用盡。形容生活窮困窘迫。語本《戰國策.秦策一》:「說秦王, 書十上而說不行, 黑貂之裘弊, 黃金百斤盡。」如:「他因為生活奢侈, 又加上投資失敗, 沒多久就弄得裘弊金盡。」