Phiên âm : qiú gé zhī wèi.
Hán Việt : cừu cát chi di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遺, 餽贈。裘葛, 泛指四季應時的服裝。裘葛之遺表示隨著季節的更替, 以適時的衣服贈送人, 使其四季都有衣服可穿。明.宋濂〈送東陽馬生序〉:「父母歲有裘葛之遺, 無凍餒之患矣。」