Phiên âm : niǎo niǎo chuī yān.
Hán Việt : niểu niểu xuy yên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生火燒煮東西時所產生繚繞搖曳、緩緩上升的煙。例古時只要見到裊裊炊煙, 就可以知道村落的所在。生火燒煮東西時所產生繚繞搖曳、緩緩上升的煙。如:「古時只要見到裊裊炊煙, 就可以知道村落的所在。」