VN520


              

裊裊上升

Phiên âm : niǎo niǎo shàng shēng.

Hán Việt : niểu niểu thượng thăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搖曳緩慢的向上升起。例看著那一支支煙囟裊裊上升的黑煙, 真讓人對臺灣的生態環境感到憂心。
搖曳緩慢的向上升起。如:「看著那一支支煙囟裊裊上升的黑煙, 真讓人對臺灣的生態環境感到憂心。」