Phiên âm : niǎo niǎo shàng shēng.
Hán Việt : niểu niểu thượng thăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搖曳緩慢的向上升起。例看著那一支支煙囟裊裊上升的黑煙, 真讓人對臺灣的生態環境感到憂心。搖曳緩慢的向上升起。如:「看著那一支支煙囟裊裊上升的黑煙, 真讓人對臺灣的生態環境感到憂心。」